--

hawk-eyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hawk-eyed

Phát âm : /'hɔ:kaid/

+ tính từ

  • có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hawk-eyed"
Lượt xem: 487