sharp-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharp-eyed
Phát âm : /'ʃɑ:p'aid/
+ tính từ
- tinh mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
keen-eyed quick-sighted sharp-sighted argus-eyed hawk-eyed keen-sighted lynx-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sharp-eyed"
Lượt xem: 428