healing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: healing
Phát âm : /'hi:liɳ/
+ tính từ
- để chữa bệnh, để chữa vết thương
- healing ointments
thuốc mỡ rịt vết thương
- healing ointments
- đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curative healing(p) alterative remedial sanative therapeutic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "healing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "healing":
healing hilling howling - Những từ có chứa "healing":
electric healing healing
Lượt xem: 334