hearsay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearsay
Phát âm : /'hiəsei/
+ danh từ
- tin đồn, lời đồn
- to have something by hearsay
biết cái gì do nghe đồn
- to have something by hearsay
+ định ngữ
- dựa vào tin đồn, do nghe đồn
- hearsay evidence
chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
- hearsay evidence
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearsay"
Lượt xem: 827