--

hearsay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearsay

Phát âm : /'hiəsei/

+ danh từ

  • tin đồn, lời đồn
    • to have something by hearsay
      biết cái gì do nghe đồn

+ định ngữ

  • dựa vào tin đồn, do nghe đồn
    • hearsay evidence
      chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearsay"
Lượt xem: 767