unmindfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmindfulness
Phát âm : /ʌn'maindfulnis/
+ danh từ
- sự không chú ý, sự không lưu tâm
- tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heedlessness inadvertence inadvertency - Từ trái nghĩa:
mindfulness heedfulness
Lượt xem: 321