inadvertence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inadvertence
Phát âm : /,inəd'və:təns/ Cách viết khác : (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/
+ danh từ
- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
- sự không cố ý; sự không chủ tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unmindfulness heedlessness inadvertency oversight - Từ trái nghĩa:
mindfulness heedfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inadvertence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inadvertence":
inadvertence inadvertency
Lượt xem: 331