heedless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heedless
Phát âm : /'hi:dlis/
+ tính từ
- không chú ý, không lưu ý, không để ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reckless unheeding - Từ trái nghĩa:
heedful attentive thoughtful paying attention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heedless"
Lượt xem: 485