thoughtful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoughtful
Phát âm : /'θɔ:tful/
+ tính từ
- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự
- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
- thâm trầm, sâu sắc
- a thoughtful book
một cuốn sách sâu sắc
- a thoughtful book
- ân cần, lo lắng, quan tâm
- to be thoughtful of others
quan tâm đến người khác
- to be thoughtful of others
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heedful attentive paying attention serious-minded - Từ trái nghĩa:
heedless unheeding thoughtless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoughtful"
- Những từ có chứa "thoughtful":
forethoughtful thoughtful thoughtfulness unthoughtful unthoughtfulness - Những từ có chứa "thoughtful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chu đáo giữ ý ân cần Nhã ý chỉ bảo
Lượt xem: 718