attentive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attentive
Phát âm : /ə'tentiv/
+ tính từ
- chăm chú
- chú ý, lưu tâm
- ân cần, chu đáo
- to be attentive to somebody
ân cần với ai
- to be attentive to somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heedful thoughtful paying attention - Từ trái nghĩa:
heedless unheeding inattentive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attentive"
- Những từ có chứa "attentive":
attentive attentiveness inattentive inattentiveness
Lượt xem: 514