--

attentive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attentive

Phát âm : /ə'tentiv/

+ tính từ

  • chăm chú
  • chú ý, lưu tâm
  • ân cần, chu đáo
    • to be attentive to somebody
      ân cần với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attentive"
Lượt xem: 476