helium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helium
Phát âm : /'hi:ljəm/
+ danh từ
- (hoá học) heli
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
He atomic number 2
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "helium":
halm helium hellion helm hilum holm holmium - Những từ có chứa "helium":
endothelium epithelium helium
Lượt xem: 465