abstruseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstruseness
Phát âm : /æb'stru:snis/
+ danh từ
- tính khó hiểu
- tính thâm thuý, tính sâu sắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reconditeness abstrusity profoundness profundity obscureness obscurity - Từ trái nghĩa:
clarity lucidity lucidness pellucidity clearness limpidity
Lượt xem: 404
Từ vừa tra