halm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halm
Phát âm : /hɔ:m/ Cách viết khác : (halm) /hɑ:m/
+ danh từ
- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)
- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "halm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "halm":
halm haulm helium helm hilum holm holmme - Những từ có chứa "halm":
coccyzus erythropthalmus exophthalmia exophthalmic exophthalmus halm ophthalmia ophthalmic ophthalmitis ophthalmological ophthalmologist more...
Lượt xem: 404