--

bleed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bleed

Phát âm : /bli:d/

+ (bất qui tắc) động từ bled

  • chảy máu, mất máu
  • rỉ nhựa (cây cối)
  • đổ máu, hy sinh
    • to bleed for one's country
      hy sinh cho tổ quốc
  • (y học) lấy máu (để thử)
  • bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ
  • dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút
  • (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn
  • to bleed white
    • (xem) white
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bleed"
Lượt xem: 590