hest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hest
Phát âm : /hest/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hest":
hast haste hasty height hest hexad hight hist hoist host more... - Những từ có chứa "hest":
alkahestic behest big-chested chamber orchestra chest chest-note chest-protector chest-trouble chest-voice chestersfield more...
Lượt xem: 490