hinnie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hinnie
Phát âm : /'hini/
+ danh từ
- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
+ danh từ+ Cách viết khác : (hinnie) /'hini/
- (Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hinnie"
Lượt xem: 428