hone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hone
Phát âm : /houn/
+ danh từ
- đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
- (kỹ thuật) đầu mài dao
+ ngoại động từ
- mài (dao cạo...) bằng đá mài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hone":
ham hem hen henna henny hewn him hinnie hinny home more... - Những từ có chứa "hone":
audiphone autochthones condenser microphone coral honeysuckle crystal microphone desk phone dial phone dial-telephone diaphone dictaphone more...
Lượt xem: 496