hive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hive
Phát âm : /haiv/
+ danh từ
- tổ ong, đõ ong
- đám đông, bầy đàn lúc nhúc
- vật hình tổ ong
- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
+ ngoại động từ
- đưa (ong) vào tổ
- cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
- chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)
+ nội động từ
- vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
- sống đoàn kết với nhau (như ong)
- to hive off
- chia tổ (ong)
- chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hive"
Lượt xem: 488