holiday
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holiday
Phát âm : /'hɔlədi/
+ danh từ
- ngày lễ, ngày nghỉ
- to be on holiday
nghỉ
- to make holiday
nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
- to be on holiday
- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
- the summer holidays
kỳ nghỉ hè
- the summer holidays
- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
- holiday clothes
quần áo đẹp diện ngày lễ
- holiday task
bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
- holiday clothes
+ nội động từ
- nghỉ, nghỉ hè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holiday"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "holiday":
hold holiday - Những từ có chứa "holiday":
bank holiday blind man's holiday half holiday holiday - Những từ có chứa "holiday" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghỉ mát ngày lễ đi nghỉ lễ nghỉ lễ nghỉ hè hiềm vì ngày Tết quê
Lượt xem: 582