homogenise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homogenise
Phát âm : /hɔ'mɔdʤinaiz/ Cách viết khác : (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/
+ ngoại động từ
- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
+ ngoại động từ
- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
- làm đồng đắng
+ nội động từ
- tương đồng với, tương ứng với
- (hoá học) đồng đãng với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homogenise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homogenise":
homogenesis homogenise homogenize - Những từ có chứa "homogenise":
homogenise homogenised
Lượt xem: 366