--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
horse-and-buggy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
horse-and-buggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-and-buggy
+ Adjective
cổ lỗ, cổ xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-and-buggy"
Những từ có chứa
"horse-and-buggy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa
lục lạc
nhong nhong
ngọ
buông
chậm
kim mã ngọc đường
hất
hí
khuyển mã
more...
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
horse-and-buggy
:
cổ lỗ, cổ xưa