household
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: household
Phát âm : /'haushould/
+ danh từ
- hộ, gia đình
- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
- (số nhiều) bột loại hai
+ tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
- household gods
các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
- household word
lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
- household gods
- household troops
- quân ngự lâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "household"
Lượt xem: 507