--

household

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: household

Phát âm : /'haushould/

+ danh từ

  • hộ, gia đình
  • toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
  • (số nhiều) bột loại hai

+ tính từ

  • (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
    • household gods
      các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
    • household word
      lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
  • household troops
    • quân ngự lâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "household"
Lượt xem: 465