hovel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hovel
Phát âm : /'hɔvəl/
+ danh từ
- mái che
- túp lều; căn nhà tồi tàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hovel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hovel":
hobble hopeful hopple hovel - Những từ có chứa "hovel":
coal shovel hovel hoveller power-shovel shovel shovel hat shovel-nosed shovelbill shovelboard shovelful more...
Lượt xem: 539