humane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humane
Phát âm : /'hju:mein/
+ tính từ
- nhân đạo, nhân đức
- nhân văn (các ngành học thuật)
- humane studies
khoa học nhân văn
- humane studies
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humanist humanistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humane":
he-man home hominy hone hum human humane hun hymen hymn - Những từ có chứa "humane":
doctor of humane letters humane humanely humaneness inhumane - Những từ có chứa "humane" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân hậu nhân đức nhân ái nhân đạo có nhân bác ái
Lượt xem: 716