hymn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hymn
Phát âm : /him/
+ danh từ
- bài thánh ca
- bài hát ca tụng
- national hymn
- quốc ca
+ ngoại động từ
- hát ca tụng (Chúa...)
- hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
+ nội động từ
- hát thánh ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hymn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hymn":
ham hem he-man hen henna henny hewn him hinny home more... - Những từ có chứa "hymn":
hymn hymn-book hymnal hymnic hymnist hymnodist hymnody hymnographer hymnology - Những từ có chứa "hymn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khải ca bài ca thánh ca Mường
Lượt xem: 507