--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humid
Phát âm : /'hju:mid/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ẩm, ẩm ướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humid"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"humid"
:
hand
hind
honied
hound
humid
humidity
hunt
hunted
hominid
Những từ có chứa
"humid"
:
humid
humidification
humidifier
humidify
humidity
humidor
Những từ có chứa
"humid"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nồm
ẩm thấp
ẩm
lịch sử
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
humid
:
ẩm, ẩm ướt