crushed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crushed+ Adjective
- bị suy nhược; bị hạ thấp địa vị
- đã được xử lý để có vẻ ngoài nhăn nheo, nhàu nát, có gợn sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broken humbled humiliated low
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crushed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crushed":
cracked cragged cresset crochet crooked crusade crust crusted crusty cursed more... - Những từ có chứa "crushed":
crushed crushed leather crushed rock - Những từ có chứa "crushed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bẹp be bét muối vừng khổ tâm vụn rữa nát nát ngọ ngoạy gí bấy more...
Lượt xem: 549