humpback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humpback
Phát âm : /'hʌmpbæk/ Cách viết khác : (hunchback) /'hʌntʃbæk/
+ danh từ
- lưng gù, lưng có bướu
- người gù lưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humpback whale Megaptera novaeangliae hunchback crookback kyphosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humpback"
- Những từ có chứa "humpback":
humpback humpbacked
Lượt xem: 528