hunting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunting
Phát âm : /'hʌntiɳ/
+ danh từ
- sự đi săn
- sự lùng sục, sự tìm kiếm
- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hunting":
hunting haunting - Những từ có chứa "hunting":
collis potter huntington deer hunting duck hunting foxhunting hunting witch-hunting - Những từ có chứa "hunting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chó săn đánh hơi hoẵng Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 425