--

hush

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hush

Phát âm : /hʌʃ/

+ danh từ

  • sự im lặng
    • in the hush of night
      trong cảnh im lặng của đêm khuya

+ ngoại động từ

  • làm cho im đi, làm cho nín lặng
    • to hush a baby to sleep
      dỗ em bé ngủ im
  • (+ up) bưng bít, ỉm đi
    • to hush up a scandal
      bưng bít một chuyện xấu xa

+ nội động từ

  • im, nín lặng, làm thinh

+ thán từ

  • suỵt!, im đi!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hush"
Lượt xem: 554