loiter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loiter
Phát âm : /'lɔitə/
+ động từ
- đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông
- to loiter away one's time
tha thẩn lãng phí thì giờ
- to loiter away one's time
- lảng vảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loiter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loiter":
ladder lather latter lauder leader leather letter lieder liter litre more... - Những từ có chứa "loiter":
exploiter loiter loiterer loiteringly - Những từ có chứa "loiter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhông nhông la cà nhăng lăng quăng nhàn du bát phố phiếm
Lượt xem: 456