hypothec
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothec
Phát âm : /hai'pɔθik/
+ danh từ
- (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypothec"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypothec":
hypothec hypotheses hypothesis hypothetic - Những từ có chứa "hypothec":
hypothec hypothecary hypothecate hypothecation
Lượt xem: 469