illicit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illicit
Phát âm : /i'lisit/
+ tính từ
- trái phép, không hợp pháp
- bị cấm; lậu
- illicit sale
sự bán lậu
- illicit still
máy cất rượu lậu
- illicit sale
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illegitimate outlaw(a) outlawed unlawful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illicit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "illicit":
illicit illiquid - Những từ có chứa "illicit":
illicit illicitness - Những từ có chứa "illicit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất chính ngang tắt chui bất hợp pháp lậu
Lượt xem: 467