unlawful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlawful
Phát âm : /'ʌn'lɔ:ful/
+ tính từ
- không hợp pháp, phi pháp, bất chính
- unlawful union
sự kết hôn không hợp pháp
- unlawful means
những thủ đoạn bất chính
- unlawful child
con đẻ hoang
- unlawful union
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illegitimate illicit outlaw(a) outlawed wrongful improper unconventional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unlawful"
- Những từ có chứa "unlawful":
unlawful unlawfulness - Những từ có chứa "unlawful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi pháp cấm đoán
Lượt xem: 489