image
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: image
Phát âm : /'imidʤ/
+ danh từ
- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
- read image
ảnh thực
- virtual image
ảo ảnh
- read image
- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
- he is the very image of his father
anh ta giống bố như hệt
- he is the very image of his father
- hình tượng
- to speak in images
nói bằng nhiều hình tượng
- to speak in images
- tượng, thần tượng, thánh tượng
- ý niệm, ý tưởng, quan niệm
- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
- he is the image of industriousness
anh ta hiện thân của sự cần cù
- he is the image of industriousness
+ ngoại động từ
- vẽ hình
- phản ánh (như ở trong gương)
- hình dung, tưởng tượng ra
- to image something to oneself
hình dung cái gì trong óc mình
- to image something to oneself
- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "image"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "image":
image imago immix incase innage incase - Những từ có chứa "image":
afterimage echo-image electronic image graven image image imageable imager imagery mirror-image pilgrimage more... - Những từ có chứa "image" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ảnh ảo ảnh hình tượng
Lượt xem: 648