--

immerse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immerse

Phát âm : /i'mə:s/

+ ngoại động từ

  • nhúng, nhận chìm, ngâm
  • ngâm (mình) vào nước để rửa tội
  • chôn vào, chôn vùi
  • mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
    • to be immersed in debt
      mắc nợ đìa
    • to be immersed in thought
      trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immerse"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "immerse"
    immerge immerse
Lượt xem: 622