swallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swallow
Phát âm : /'swɔlou/
+ danh từ
- (động vật học) chim nhạn
- one swallow does not make a summer
- một con nhan không làm nên mùa xuân
+ danh từ
- sự nuốt
- miếng, ngụm
- cổ họng
+ ngoại động từ
- nuốt (thức ăn)
- nuốt, chịu đựng
- to swallow one's anger
nuốt giận
- to swallow an affront
chịu nhục
- to swallow one's anger
- nuốt, rút (lời)
- to swallow one's words
nuốt lời
- to swallow one's words
- cả tin, tin ngay
- to swallow will anything you tell him
anh nói gì hắn cũng tin
- to swallow will anything you tell him
- the expenses more than swallow up the earnings
- thu chẳng đủ chi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swallow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swallow":
sallow sallowy sally scall shall shallow slow swale swallow swell more... - Những từ có chứa "swallow":
cliff swallow sea swallow swallow swallow-dive swallow-tail swallow-wort unswallowed - Những từ có chứa "swallow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nuốt trửng lủm đuôi tôm én nhẫn nhục yến nuốt nhục nuốt nuốt chửng nuốt sống more...
Lượt xem: 1203