impartial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impartial
Phát âm : /im'pɑ:ʃəl/
+ tính từ
- công bằng, không thiên vị, vô tư
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
prejudiced discriminatory partial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impartial"
- Những từ có chứa "impartial":
impartial impartiality impartialness - Những từ có chứa "impartial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sòng phẳng vô tư
Lượt xem: 757