partial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partial
Phát âm : /'pɑ:ʃəl/
+ tính từ
- bộ phận; cục bộ
- a partial success
thắng lợi cục bộ
- a partial success
- thiên vị; không công bằng
- (+ to) mê thích
- to be partial to sports
mê thích thể thao
- to be partial to sports
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fond(p) partial(p) overtone partial tone partial derivative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "partial":
parietal partial partly portal predial - Những từ có chứa "partial":
dalton's law of partial pressures impartial impartiality impartialness partial partiality self-partiality - Những từ có chứa "partial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ phận thiên vị mống
Lượt xem: 571