impudent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impudent
Phát âm : /im'pru:dənt/
+ tính từ
- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
- what an impudent rascal!
thật là một thằng xỏ lá mặt dày
- what an impudent slander!
thật là một sự vu khống trơ trẽn!
- what an impudent rascal!
- láo xược, hỗn xược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fresh impertinent overbold smart saucy sassy wise insolent snotty-nosed flip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impudent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impudent":
impatient impedient impediment impotent impudent - Những từ có chứa "impudent":
impudent impudentness - Những từ có chứa "impudent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
câng trơ tráo sống sượng hỗn hào câng câng hỗn giọng điệu
Lượt xem: 484