--

impotent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impotent

Phát âm : /'impətənt/

+ tính từ

  • bất lực, yếu đuối, lọm khọm
    • an impotent old man
      một cụ già lọm khọm
  • bất lực, không có hiệu lực gì
    • in an impotent rage
      trong một cơn giận dữ bất lực
  • (y học) liệt dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impotent"
Lượt xem: 676