execution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execution
Phát âm : /,eksi'kju:ʃn/
+ danh từ
- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
- (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
- sự hành hình
- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt
- to do execution
gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt
- to do execution
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "execution":
ejection exaction execution exhaustion exsection exudation - Những từ có chứa "execution":
concurrent execution execution executioner
Lượt xem: 899