infliction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infliction
Phát âm : /in'flikʃn/
+ danh từ
- sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)
- sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
- tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annoyance bother botheration pain pain in the neck pain in the ass imposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infliction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infliction":
implication inflection infliction
Lượt xem: 504