simplicity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simplicity
Phát âm : /sim'plisiti/
+ danh từ
- tính đơn giản
- tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
- tính dễ hiểu, tính dễ làm
- tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chasteness restraint simpleness ease easiness simmpleness simple mindedness - Từ trái nghĩa:
difficulty difficultness complexity complexness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simplicity"
Lượt xem: 955