--

simplicity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simplicity

Phát âm : /sim'plisiti/

+ danh từ

  • tính đơn giản
  • tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
  • tính dễ hiểu, tính dễ làm
  • tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simplicity"
  • Những từ có chứa "simplicity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộc mạc chẳng hạn
Lượt xem: 878