--

impoundment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoundment

Phát âm : /im'paundmənt/ Cách viết khác : (impoundage) /im'paundidʤ/

+ danh từ

  • sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
  • sự nhốt, sự giam (người...)
  • sự ngăn (nước để tưới)
  • sự sung công, sự tịch thu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impoundment"
Lượt xem: 345