internment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internment
Phát âm : /in'tə:nmənt/
+ danh từ
- sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impoundment impounding poundage imprisonment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "internment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "internment":
interment intermit internment
Lượt xem: 433