impractical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impractical
Phát âm : /im'præktikəl/
+ tính từ
- không thực tế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impractical"
- Những từ có chứa "impractical":
impractical impracticality - Những từ có chứa "impractical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hư văn mơ màng bày vẽ
Lượt xem: 566