imprisoned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprisoned+ Adjective
- bị bỏ tù, giam cầm, bị tống giam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprisoned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprisoned":
imprisonment imprisoned
Lượt xem: 571