in-situ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-situ+ Adjective
- ở tại vị trí ban đầu, tại chỗ; còn nguyên trạng, chưa bị di chuyển
- The archeologists could date the vase because it was in-situ.
Các nhà khảo cổ học có thể xác định được niên đại của chiếc bình vì nó còn nguyên trạng.
- The archeologists could date the vase because it was in-situ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-situ"
Lượt xem: 1012