inactiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactiveness
Phát âm : /in'æktivnis/ Cách viết khác : (inactivity) /,inæk'tiviti/
+ danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inactivity inertia inaction - Từ trái nghĩa:
activeness activity action
Lượt xem: 302