--

inactivity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactivity

Phát âm : /in'æktivnis/ Cách viết khác : (inactivity) /,inæk'tiviti/

+ danh từ

  • tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inactivity"
Lượt xem: 461